1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethanol

ethanol

Danh từ
Kinh tế
  • ethanol
  • rượu etelic
Kỹ thuật
  • etanol
  • rượu biến chất
Hóa học - Vật liệu
  • C2H2OH (rượu uống)
  • CH3CH2OH
  • etanan
  • etenol
  • rượu etylic
Y học
  • ethyl alcohol
Thực phẩm
  • rượu etyl
Điện lạnh
  • rượu etylíc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận