1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethambutol

ethambutol

Y học
  • một loại thuốc dùng chữa bệnh lao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận