1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethacrynic acid

ethacrynic acid

Y học
  • một thuốc lợi niêu dùng chữa suy tim và rối loạn gan thận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận