Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ etch
etch
/etʃ/
Động từ
khắc axit
Kỹ thuật
ăn mòn
khắc
làm ăn mòn
Toán - Tin
khắc ăn mòn
Xây dựng
khăc mòn
Điện lạnh
tẩm thực
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận