1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ et cetera

et cetera

/it"setrə/ (etcetera) /it"setrə/
Danh từ
  • vân vân (viết tắt etc)
Kinh tế
  • vân vân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận