1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esuriency

esuriency

/i"sjuəriəns/ (esuriency) /i"sjuəriənsi/
Danh từ
  • sự đói khát
  • sự thèm muốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận