Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ esuriency
esuriency
/i"sjuəriəns/ (esuriency) /i"sjuəriənsi/
Danh từ
sự đói khát
sự thèm muốn
Thảo luận
Thảo luận