1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estuarine facies

estuarine facies

Hóa học - Vật liệu
  • tướng cửa sông hình phễu
  • tướng cửa sông tam giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận