1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estreat

estreat

/is"tri:t/
Động từ
  • pháp lý sao (bản phạt...) gửi lên toà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận