1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estray

estray

/is"trei/
Danh từ
  • người lạc, vật để lạc
  • pháp lý động vật lạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận