1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estrangement

estrangement

/is"treindʤmənt/
Danh từ
  • sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
  • sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
  • Anh - Mỹ sự ly gián, sự làm cho xa rời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận