Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ estrangement
estrangement
/is"treindʤmənt/
Danh từ
sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
Anh - Mỹ
sự ly gián, sự làm cho xa rời
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận