Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ estrade
estrade
/es"trɑ:d/
Danh từ
bục
Kỹ thuật
bệ
Cơ khí - Công trình
bục, giàn
Xây dựng
sân khấu nổi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận