1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estovers

estovers

/es"touvəz/
Danh từ
  • tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng
  • pháp lý vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận