Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ estovers
estovers
/es"touvəz/
Danh từ
tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng
pháp lý
vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận