1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estoppel

estoppel

/is"tɔpəl/
Danh từ
  • pháp lý sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó)
Kinh tế
  • cấm nói ngược
  • cấm nói trái lời chứng trước
  • ngăn không cho cải chính
  • sự cấm nói ngược
  • sự cấm nói trái lời chứng trước
  • sự cấm phản cung
  • sự không cho phủ nhận
  • sự ngăn không cho cho nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận