Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ estivation
estivation
Danh từ
sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)
thực vật
tiền khai hoa
Chủ đề liên quan
Thực vật
Thảo luận
Thảo luận