1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estivation

estivation

Danh từ
  • sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)
  • thực vật tiền khai hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận