1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estimator

estimator

  • công thức ước lượng, thống kê ước lượng
  • absolutely unbiased e. ước lượng không tuyệt đối
  • best e. ước lượng tốt nhất
  • biased e. ước lượng chệch
  • efficient e. ước lượng hữu hiệu
  • inconsistent e. ước lượng không vững
  • least-quares e. ước lượng bình phương bé nhất
  • linear e. ước lượng tuyến tính
  • most-efficient e. ước lượng hữu hiệu nhất
  • non-regular e. ước lượng không chính quy
  • quadraitic e. ước lượng bậc hai
  • ratio e. ước lượng dưới dạng tỷ số
  • regular e. ước lượng chính quy
  • unbiased e. ước lượng không chệch
  • uniformly best constant risk e. (UBCR) ước lượng có độ mạo hiểm bé
  • đều nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận