estimator
- công thức ước lượng, thống kê ước lượng
- absolutely unbiased e. ước lượng không tuyệt đối
- best e. ước lượng tốt nhất
- biased e. ước lượng chệch
- efficient e. ước lượng hữu hiệu
- inconsistent e. ước lượng không vững
- least-quares e. ước lượng bình phương bé nhất
- linear e. ước lượng tuyến tính
- most-efficient e. ước lượng hữu hiệu nhất
- non-regular e. ước lượng không chính quy
- quadraitic e. ước lượng bậc hai
- ratio e. ước lượng dưới dạng tỷ số
- regular e. ước lượng chính quy
- unbiased e. ước lượng không chệch
- uniformly best constant risk e. (UBCR) ước lượng có độ mạo hiểm bé
- đều nhất
Chủ đề liên quan
Thảo luận