Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ estimative
estimative
/"estimətiv/
Tính từ
để đánh giá; để ước lượng
Thảo luận
Thảo luận