1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estimating

estimating

Kinh tế
  • số ước tính phí tổn
  • việc ước tính phí tổn
Kỹ thuật
  • sự xác định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận