Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ estimated life
estimated life
Kinh tế
tuổi thọ, niên hạn ước tính
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận