1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estimated life

estimated life

Kinh tế
  • tuổi thọ, niên hạn ước tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận