1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estimable

estimable

/"estiməbl/
Tính từ
  • đáng kính mến, đáng quý trọng
Toán - Tin
  • ước lượng được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận