1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esthesodic

esthesodic

Y học
  • thuộc dẫn truyền cảm giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận