1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esterification

esterification

Danh từ
  • sự este hoá
Kinh tế
  • sự este hóa
  • sự tạo thành este
Hóa học - Vật liệu
  • ette hóa
Thực phẩm
  • sự este hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận