1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esterate

esterate

Y học
  • enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận