1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estate manager

estate manager

Kinh tế
  • người quản lý địa sản
  • người quản lý ruộng đất
  • viên cai quản (tài sản đất đai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận