estate agent
/is"teit"eidʒənt]
Danh từ
- người mua bán nhà cửa cho người khác; người kinh doanh bất động sản (cũng) realtor , real estate agent
Kinh tế
- người môi giới bất động sản
- người mua bán tài sản, ruộng đất
- người quản lý bất động sản
- người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận