1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estate agent

estate agent

/is"teit"eidʒənt]
Danh từ
  • người mua bán nhà cửa cho người khác; người kinh doanh bất động sản (cũng) realtor , real estate agent
Kinh tế
  • người môi giới bất động sản
  • người mua bán tài sản, ruộng đất
  • người quản lý bất động sản
  • người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận