1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estafette

estafette

Danh từ
  • cũng estafet
  • sĩ quan liên lạc; phu trạm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận