1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ establishment charges

establishment charges

Kinh tế
  • các chi phí thành lập doanh nghiệp
  • chi phí thành lập công ty
  • chi phí tổng quát
  • phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công ty bách hóa...)
  • phí tổn quản lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận