1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ established practice

established practice

Kinh tế
  • lệ thường
  • quán lệ
  • thói quen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận