1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ established

established

/is"tæbliʃt/
Tính từ
  • đã thành lập, đã thiết lập
  • đã được đặt (vào một địa vị)
  • đã xác minh (sự kiện...)
  • đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
  • đã chính thức hoá (nhà thờ)
  • đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
  • có uy tín
Kinh tế
  • có căn cơ ổn định
  • có tiếng
  • thiết lập
  • vững chắc
  • xác định
Kỹ thuật
  • đã có sẵn
Toán - Tin
  • được tạo sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận