1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ est

est

Viết tắt
  • giờ chuẩn ở miền Đông (Eastern standard time)
  • phương pháp trị liệu bằng xung điện (Electro-shock treatment)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận