1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esq

esq

/is"kwaiə/
Danh từ
  • ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận