1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ espresso

espresso

/es"presou/
Danh từ
  • máy pha cà phê (bằng) hơi
  • tiệm cà phê hơi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận