1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esplanade

esplanade

/,esplə"neid/
Danh từ
  • nơi dạo mát
  • quân sự khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố
Kỹ thuật
  • khoảng trống
  • quảng trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận