1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ espianage

espianage

/,espiə"nɑ:ʤ/
Danh từ
  • sự làm gián điệp; sự dùng gián điệp; tình báo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận