Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ espianage
espianage
/,espiə"nɑ:ʤ/
Danh từ
sự làm gián điệp; sự dùng gián điệp; tình báo
Thảo luận
Thảo luận