1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esparto

esparto

/es"pɑ:tou/
Danh từ
  • cò giấy (cũng esparto grass)
Hóa học - Vật liệu
  • sáp cò giấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận