Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ esparto
esparto
/es"pɑ:tou/
Danh từ
cò giấy (cũng esparto grass)
Hóa học - Vật liệu
sáp cò giấy
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận