1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ espalier

espalier

/es"pæljə/
Danh từ
  • giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...)
  • cây trồng ở giàn đứng
Xây dựng
  • giàn cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận