1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esoteric

esoteric

/,esou"terik/ (esoterical) /,esou"terikəl/
Tính từ
  • bí truyền; bí mật
  • riêng tư

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận