Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ esculent
esculent
/"eskjulənt/
Tính từ
ăn được
Danh từ
thức ăn
Kinh tế
ăn được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận