1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esculent

esculent

/"eskjulənt/
Tính từ
  • ăn được
Danh từ
  • thức ăn
Kinh tế
  • ăn được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận