1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escudo

escudo

/es"ku:dou/
Danh từ
  • đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha)
Kinh tế
  • đồng ét-cu-đô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận