Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ escrow
escrow
/es"krou/
Danh từ
pháp lý
bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)
Kinh tế
chứng thư giao kèm điều kiện
chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)
khế ước có điều kiện
khế ước giới chuyển di sản
khế ước lưu giữ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận