1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escrow

escrow

/es"krou/
Danh từ
  • pháp lý bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)
Kinh tế
  • chứng thư giao kèm điều kiện
  • chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)
  • khế ước có điều kiện
  • khế ước giới chuyển di sản
  • khế ước lưu giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận