Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ escribed
escribed
/əs"kraibd/
Tính từ
toán học
bàng tiếp (vòng tròn)
Chủ đề liên quan
Toán học
Thảo luận
Thảo luận