escort
/"eskɔ:k - is"kɔ:t/
- is"kɔ:t/
Danh từ
- đội hộ tống
- người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
- Anh - Mỹ người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người phụ nữ)
Động từ
- đi hộ tống
- đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
- Anh - Mỹ đi theo tán tỉnh (cô gái)
Kinh tế
- hộ tống (các tàu buôn...)
Kỹ thuật
- đưa đi
Chủ đề liên quan
Thảo luận