Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ esclandre
esclandre
/es"klỵ:ndr/
Danh từ
chuyện làm náo động dư luận
(như) scandal
Thảo luận
Thảo luận