1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ esclandre

esclandre

/es"klỵ:ndr/
Danh từ
  • chuyện làm náo động dư luận
  • (như) scandal

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận