1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eschew

eschew

/is"tʃu:/
Động từ
  • tránh làm (việc gì...)
  • kiêng cữ (thức ăn...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận