Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eschew
eschew
/is"tʃu:/
Động từ
tránh làm (việc gì...)
kiêng cữ (thức ăn...)
Thảo luận
Thảo luận