1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escheat

escheat

/is"tʃi:t/
Danh từ
  • sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...)
  • tài sản không có người thừa kế
Động từ
  • sung công (tài sản không có người thừa kế...)
  • chuyển giao (tài sản không có người thừa kế...)
Nội động từ
  • được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế)
Kinh tế
  • đất đai, tài sản không có người thừa kế
  • sung công
  • tài sản sung công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận