Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eschatological
eschatological
/,eskətə"lɔdʤikəl/
Tính từ
tôn giáo
thuyết mạt thế
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận