1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eschar

eschar

/"eskɑ:/
Danh từ
  • y học vảy (đóng ở vết thương)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận