Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eschar
eschar
/"eskɑ:/
Danh từ
y học
vảy (đóng ở vết thương)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận