Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ escarpment
escarpment
/is"kɑ:pmənt/
Danh từ
dốc đứng, vách đứng (núi đá)
dốc đứng (ở) chân thành
quân sự
sự đào đắp thành dốc đứng
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận