1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escarp

escarp

/is"kɑ:p/
Danh từ
  • dốc đứng, vách đứng (núi đá)
Động từ
  • quân sự đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)
Kỹ thuật
  • mái dốc
  • sườn dốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận