Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ escapism
escapism
/is"keipizm/
Danh từ
khuynh hướng thoát ly thực tế
phái thoát ly thực tế
Thảo luận
Thảo luận