1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escapism

escapism

/is"keipizm/
Danh từ
  • khuynh hướng thoát ly thực tế
  • phái thoát ly thực tế

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận