1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escapement

escapement

/is"keipmənt/
Danh từ
  • lối thoát ra
  • cái hồi (ở đồng hồ)
  • kỹ thuật sự thoát
Kỹ thuật
  • con ngựa
  • sự cản
  • sự kìm hãm
  • sự thải
  • sự thoát
  • sự ức chế
  • sự xả
  • thoát ra
Vật lý
  • cấu con ngựa
  • cấu hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận