Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ escapement
escapement
/is"keipmənt/
Danh từ
lối thoát ra
cái hồi (ở đồng hồ)
kỹ thuật
sự thoát
Kỹ thuật
con ngựa
sự cản
sự kìm hãm
sự thải
sự thoát
sự ức chế
sự xả
thoát ra
Vật lý
cấu con ngựa
cấu hãm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận